🌟 발목이 묶이다
• Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8)