🌟 발목이 묶이다

1. 어떠한 곳을 벗어날 수 없게 되다.

1. (CỔ CHÂN BỊ CỘT) BỊ GIỮ CHÂN, BỊ KIỀM CHÂN, BỊ NHỐT CHÂN, BỊ Ở LẠI: Bị ở lại một nơi nào đó không thể thoát ra được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭설로 우리는 며칠 동안 산에 발목이 묶여 집에도 못 가고 있다.
    Heavy snow has kept us stranded in the mountains for several days and we can't even go home.
  • Google translate 태풍이 불어 배가 뜨지 않아 그들은 섬에 발목이 묶여 있는 상태이다.
    The typhoon is blowing and the boat is not leaving, so they are tied to the island.

발목이 묶이다: have one's ankles tied up,足首を縛られる。足止めを食う,La cheville est liée,es atado el tobillo,يرتبط كاحل,хөл хоригдох,(cổ chân bị cột) bị giữ chân, bị kiềm chân, bị nhốt chân, bị ở lại,(ป.ต.)ข้อเท้าโดนมัด ; ถูกรั้งไว้, ถูกดึงไว้, ถูกกักไว้,memerangkap, memojokkan,быть привязанным к какому-либо месту,被捆住脚踝;被困住,

💕Start 발목이묶이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8)